- Từ điển Viết tắt
NAVELECSYSCOM
Xem thêm các từ khác
-
NAVELEX
NAVal Electronic Systems Command Naval Electronics Command Naval Electronics Systems Command - also NAVELECSYSCOM, NAVELEXSYSCOM and NESC Navy Electronics... -
NAVELEXCEN
Naval Electronics Center -
NAVELEXSYSCOM
Naval Electronics Systems Command - also NAVELECSYSCOM, NAVELEX and NESC -
NAVELEX DETMECH
Naval Electronics Detachment Mechanicsburg -
NAVEMSCEN
Navy Electromagnetic Spectrum Center -
NAVENVIRONHLTECEN
Navy Environmental Health Center - also NEHC -
NAVEODTECHCEN
NAVal EOD Technology Centre Naval Explosive Ordnance Disposal Technology Center - also NEODTC -
NAVET
National Association for Values in Education and Training -
NAVEUR
Naval Forces - also NAVFOR Naval Forces U - also NAVCENT Naval Command Europe -
NAVEX
Naval Exercise Navigation Experiments -
NAVFAC
NAVal FACilities Engineering Command - also NAFFAC, NAVFACENGCOM, NAVFACSYSCOM, NAVFACCOM, NAVFEC and NFEC Naval Facility Command -
NAVFACCOM
Naval Facilities Engineering Command - also NAFFAC, NAVFAC, NAVFACENGCOM, NAVFACSYSCOM, NAVFEC and NFEC -
NAVFACENGCOM
Naval Facilities Engineering Command - also NAFFAC, NAVFAC, NAVFACSYSCOM, NAVFACCOM, NAVFEC and NFEC Naval Facility Engineering Command -
NAVFACSYSCOM
Naval Facilities Engineering Command - also NAFFAC, NAVFAC, NAVFACENGCOM, NAVFACCOM, NAVFEC and NFEC Naval facilities system command -
NAVFE
Naval Forces, Far East -
NAVFITWEPSCOL
Navy Fighter Weapons School -
NAVFLIR
Naval Flight Record -
NAVFLIRS
Naval Flight Record Subsystem -
NAVFOR
Naval Forces - also NAVEUR Naval Force -
NAVFORMSPUBCEN
Naval Forms and Publications Center
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.