- Từ điển Viết tắt
NAVSTAR
- Navigation satellite system using time and ranging
- Navigational Satellite Telecommunication Automatic Relais
- Navigational System Timing and Range
- Navigation Satellite Timing and Ranging
- Navigational System Tracking and Range
- NAVigation Signal Timing and Ranging System
- Navigation System - also NAVS and NS
- Navigational Star
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NAVSTAR GPS
Navigation Satellite Timing and Ranging GPS -
NAVSTIC
Naval Scientific and Technical Intelligence Center -
NAVSTKWARCEN
Naval Strike Warfare Center - also NSWC -
NAVSTRI P
Navy Standard Requisitioning and Issue Procedures -
NAVSUBLANT
Naval Submarine Force Atlantic -
NAVSUBPAC
Naval Submarine Force Pacific -
NAVSUBSCOLNLON
Navy Submarine School New London -
NAVSUBTRACENPACDET
Naval Submarine Training Center Pacific Detachment -
NAVSUP
NAVal SUPply Systems Command - also NAVSUPSYSCOM, NAVSUP/NAVSUPSYSCOM and NSSC Naval Supply -
NAVSUP/NAVSUPSYSCOM
Naval Supply Systems Command - also NAVSUP, NAVSUPSYSCOM and NSSC -
NAVSUPCEN
Naval Supply Center - also NSC -
NAVSUPFAC
Naval supply facility -
NAVSUPINST
Naval Supply Instruction -
NAVSUPPUB
Naval Supply Systems Command Publication -
NAVSUPSYSCOM
Naval Supply Systems Command - also NAVSUP, NAVSUP/NAVSUPSYSCOM and NSSC -
NAVSURFLANT
Naval Surface Force, Atlantic Naval Surface Forces Atlantic -
NAVSURFPAC
Naval Surface Forces Pacific -
NAVSURFWARCENDIV
Naval Surface Warfare Center Division -
NAVSURPAC
Naval Surface Force, Pacific -
NAVSWC
Naval Surface Weapons Center - also NSWC Naval Surface Warfare Center - also NSWC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.