- Từ điển Viết tắt
NBBO
Xem thêm các từ khác
-
NBBPVI
National Board of Boiler and Pressure Vessel Inspectors -
NBBRF
NEW BLUE RIBBON RESOURCES LTD. -
NBBS
N-Butyl benzenesulfonamide -
NBC
National Broadcasting company Nuclear, Biological and Chemical National Building Code New Business Committee National Broadcasting Corporation National... -
NBC1
NBC1 Report -
NBC1SUM
NBC1 Summary Report -
NBC2
NBC2 Report; -
NBC2SUM
NBC2 Summary Report -
NBC3
NBC3 Report -
NBC5
NBC5 Report -
NBC6
NBC6 Report -
NBCA
N-butyl cyanoacrylate - also n-BCA N-butyl-2-cyanoacrylate National Biodiversity Conservation Area -
NBCB
National Backcountry Byway -
NBCC
National Board for Certified Counselors - also NBCC-I Nevoid basal cell carcinoma syndrome - also nbccs and NBS -
NBCC-I
National Board for Certified Counselors - also NBCC -
NBCCH
National Board Certified Clinical Hypnotherapist - also NBCCH-PS -
NBCCH-PS
National Board Certified Clinical Hypnotherapist - also NBCCH -
NBCCS
NBC Contamination Survivability Nuclear, Biological and Chemical Contamination Survivability Naevoid basal cell carcinoma syndrome Nevoid basal cell carcinoma... -
NBCD
Natural Binary Coded Decimal NORTH BINGHAM COUNTY DISTRICT Network based collaborative development Negate Binary Coded Decimal New Beginnings Community... -
NBCDCH
National Board Certified Diplomate in Clinical Hypnotherapy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.