- Từ điển Viết tắt
NBMPR
- Nitrobenzylmercaptopurine riboside
- Nitro-benzyl-mercapto-purine-ribose
- Nitrobenzylmercaptopurine ribonucleoside
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NBMS
New Brighton Middle School -
NBN
Norbuprenorphine - also norBUP and NBUP NORTHEAST BANCORP Narrow-band noise Newborn nursery -
NBNA
National Black Nurses Association Neonatal behavioral neurological assessment -
NBNC
Non-B non-C -
NBND
Northbound - also NB -
NBNI
Nor-binaltorphimine - also nor-BNI -
NBNR
Nicolet Badger Northern Railroad -
NBNS
NetBIOS Name Service NetBIOS Name Server -
NBNSC
National Board of Nutrition Support Certification -
NBNT
Non-B, non-T -
NBO
Networked Business Object IATA code for Jomo Kenyatta International Airport, Nairobi, Kenya Natural bond orbital Natural bond orbitals Natural bond order... -
NBOC
NORTHERN BANK OF COMMERCE -
NBOD
Nitrogenous biochemical oxygen demand - also N-BOD -
NBOH
NATIONAL BANCSHARES CORP. -
NBOME
National Board of Osteopathic Medical Examiners -
NBOR
Nucleus of the basal optic root -
NBOV
NUBIO VENTURES INC. -
NBOW
New bottle, old whine -
NBP
Name Binding Protocol - also NAB and NDP Normal Boiling Point National Bank of Pakistan Naval Beach Party National Braille Press Network Bridge Processor... -
NBPA
National Basketball Players Association Normali Buone Pratiche Agricole
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.