- Từ điển Viết tắt
NC1
Xem thêm các từ khác
-
NC2
Negative cofactor 2 Nuclear Command and Control -
NC2SG
Nuclear Command and Control Steering Group -
NC3-IC
NATO C3 integration Center -
NC3A
NATO C3 Agency NATO Consultation, Command and Control Agency -
NC3B
NATO Consultation, Command and Control Board -
NC3O
NATO Consultation, Command and Control Organization -
NCA
Network Communications Adapter Network Computing Architecture Noise Control Act Network Control Analysis Novell Certification Alliance National Coal Association... -
NCA-2
Nonspecific cross-reacting antigen-2 -
NCA-50/90
Nonspecific cross-reacting antigen-50/90 -
NCA-95
Nonspecific cross-reacting antigen-95 -
NCAA
National Collegiate Athletic Association NATO Civil Air Augmentation National Collegiate Athletes Association NATO Civil Aviation Agency North Carolina... -
NCAB
National cancer advisory board NATO Civil Aviation Board Network Coordination and Advisory Board NATIONAL CABLE, INC. Navy contract adjustment board -
NCAC
National Clean Air Coalition Nitrogen-containing aromatic compound National Certified Addiction Counselor NATO Committee for Armaments Coordination NATIONAL... -
NCACHE
Negative Caching -
NCAD
New Cumberland Army Depot New Chamberland Army Depot N-cadherin - also N-cad -
NCADD
National Commission Against Drunk Driving National Council on Alcoholism and Drug Dependence National Council of Alcoholism and Drug Dependence -
NCADI
National Clearinghouse for Alcohol and Drug Information CSAP\'s National Clearinghouse for Alcohol and Drug Information -
NCADV
National Coalition Against Domestic Violence -
NCAE
North Carolina Association of Educators Naval contract adjustment board -
NCAER
National Council of Applied Economic Research
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.