- Từ điển Viết tắt
NCAs
- Non-Call Associated Signaling
- National Congenital Anomaly System
- N-carboxyanhydrides
- Negatively charged albumins
- Network and Customer Administration System
- Nonspecific cross-reacting antigens - also NCA
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NCB
National child benefit National Computer Board National Children\'s Bureau Network Control Block Nationalized Commercial Bank National Certification Body... -
NCBA
National Cattlemen\'s Beef Association -
NCBC
Naval Coalition Battalion Center National Catholic Bioethics Center National Codification Bureau Code -
NCBCS
National Conference of States on Building Codes and Standards - also NCSBCS -
NCBDDD
National Center for Birth Defects and Developmental Disabilities National Center on Birth Defects and Developmental Disability -
NCBDE
National Certification Board for Diabetes Educators -
NCBE
NATIONAL CITY BANCSHARES, INC. -
NCBEP
NCBE CAPITAL TRUST I -
NCBFAA
National Customs Brokers and Forwarders Association of America -
NCBH
NORTH COUNTY BANCORP -
NCBHR
National Council on Bioethics in Human Research -
NCBI
National Center for Biotechnology Information National Center of Biotechnology Information North Carolina Biotic Index National Coalition Building Institute -
NCBIFF
Non Cooperative Battle Force IFF -
NCBM
NATIONAL CITY BANCORPORATION -
NCBN
NEW CENTURY BANK -
NCBNP
Northern Collaborative Baccalaureate Nursing Programme -
NCBP
National Committee on Biosafety of the Philippines -
NCBPNP/N
National Certification Board of Pediatric Nurse Practitioners and Nurses -
NCBR
Near-commercial breeder reactor -
NCBS
National Centre for Biological Sciences Needle core biopsies - also NCB NEW COMMERCE BANCORP Not Classified But Sensitive - also N National Central Bureau...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.