- Từ điển Viết tắt
NCD
- Network Computing Devices
- National Council on Disability
- Network Computing Device
- NanoChronics Display
- Network-Connected Device
- Needles Community Day
- Neonatal calf diarrhoea
- National Capital District
- National Coverage Determination
- Negotiable Certificate of Deposit
- Negotiable certificate of deposits
- Net Control Device
- Network Control Device
- Network Copy Detection
- National Center for Documentation
- Neonatal calf diarrhea
- Neurocirculatory dystonia
- National Council on Drugs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NCDA
National Career Development Association Nevada Casino Dealers Association -
NCDAA
North Carolina Dental Assistants Association -
NCDAD
National Council for Diplomas in Art and Design -
NCDB
National Cancer Data Base National Compliance Data Base -
NCDC
National Climatic Data Center National Climatic Data Centers -
NCDCA
Northern CA Drywall Contractors Association -
NCDCDS
National Committee for Digital Cartographic Standards National Committee-Digital Cartographic Data Standards -
NCDCV
Neonatal calf diarrhea coronavirus Neonatal calf diarrhoea coronavirus -
NCDDC
National Coastal Data Development Center -
NCDDP
National Control of Diarrhoeal Diseases Project -
NCDDR
National Center for the Dissemination of Disability Research -
NCDE
Nitrosated coal dust extract -
NCDEHNR
North Carolina Department of Environmental, Health and Natural Resources -
NCDHA
North Carolina Dental Hygienists\' Association -
NCDI
NETWORK COMPUTING DEVICES, INC. -
NCDL
National Canine Defence League -
NCDMA
Narrowband - Code Division Multiple Access - also N-CDMA Narrow Band CDMA -
NCDMDP
National Cladding/Duct Materials Development Program -
NCDOF
NORTH CANADIAN OILS, LTD -
NCDP
Namibia Christian Democratic Party
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.