- Từ điển Viết tắt
NCRHI
Xem thêm các từ khác
-
NCRI
NCRIC GROUP, INC. No Critical Requirements Identified National Cereals Research Institute National Crop Research Institute -
NCRIC
National Chemical Response and Information Center -
NCRIS
National Collaborative Research Infrastructure Strategy -
NCRL
NORTH CENTRAL REGIONAL LIBRARY -
NCRML
NANCY CAROL ROBERTS MEMORIAL LIBRARY -
NCRP
National Council on Radiation Protection National Committee on Radation Protection National Council on Radiation Protection and Measurements - also NCRPM... -
NCRPDA
National Centre of Research for Prevention of Drug Abuse National Centre for Research into the Prevention of Drug Abuse -
NCRPIS
North Central Regional Plant Introduction Station -
NCRPM
National Council of Radiation Protection and Measurement - also NCRP -
NCRR
National Center for Research Resources North Carolina Railroad -
NCRS
NATO Crisis Response System Non-coding regions - also NCR Natural cytotoxicity receptors - also NCR -
NCRSM
NATO Crisis Response System Manual -
NCRST
National Consortia on Remote Sensing in Transportation -
NCRTD
National Center for Rural Technology Development -
NCRU
TIP Intermodal Services - also TIPZ, TMPZ, NCGU, NCHU, NCQU and NCUU -
NCRW
Neutralized cladding removal waste Nuclear cladding removal waste -
NCRX
GE Rail Services - also FSHX, GEMX, GENX, MASX, MPLX, MWSX, NACX, NADX, NAFX, NAHX, NCFX, NCTX, NIFX, NIHX, NIRX, NJDX, NWX, OILX, PCEX, PCSX, QOCX, TPFX,... -
NCRY
Northern Central Railway -
NCS
National Communications System Net Control Station - also NECOS Network Computing System National Communication System - also NACOM National Comorbidity... -
NCS&T
National Council for Science and Technology - also NCST
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.