- Từ điển Viết tắt
NCTCOG
Xem thêm các từ khác
-
NCTD
Naval Computer and Telecommunications Detachment Norcantharidin -
NCTE
National Council of Teachers of English Network Channel-Terminating Equipment Network Channel Terminating Equipment Network Circuit Terminating Equipment -
NCTEI
Nursing Clinical Teacher Effectiveness Inventory -
NCTF
Naval Computer and Telecommunications Facility -
NCTH
National Clearinghouse on Tobacco and Health -
NCTI
NCT GROUP, INC. Non-Cooperative Target Identification -
NCTJ
National Council for the Training of Journalists -
NCTL
National Computer and Telecommunications Laboratory -
NCTM
National Council of Teachers of Mathematics National Council of Teachers in Mathematics National Council of Teachers of Math Non-Contact Temperature Measurements -
NCTN
NASA Commerial Technology Network Northern Clinical Training Network -
NCTO
Now Cut That Out -
NCTP
National Critical Technologies Plan -
NCTR
NATIONAL CONTROLS INC. Non Cooperating Target Recognition -
NCTRC
National Council for Therapeutic Recreation Certification -
NCTS
Naval Computer and Telecommunications Station Navy Civilian Technical Specialist Naval Computer and Telecommunications System Naval Computer and Telecommunications... -
NCTSI
National Council of Technical Service Industries Navy Center for Tactical Systems Interoperability Naval Center for Tactical Systems Interoperability -
NCTTA
National Competitiveness Technology Transfer Act National Competitiveness and Technology Transfer Act -
NCTU
Northbrook Container Leasing - also NCBU -
NCTX
GE Rail Services - also FSHX, GEMX, GENX, MASX, MPLX, MWSX, NACX, NADX, NAFX, NAHX, NCFX, NCRX, NIFX, NIHX, NIRX, NJDX, NWX, OILX, PCEX, PCSX, QOCX, TPFX,... -
NCT^B
NEWCASTLE INVT CORP - also NCT^C
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.