- Từ điển Viết tắt
NCX
- Nucleon Charge Exchange
- Na/Ca exchanger
- NOVA CHEMICALS CORP.
- Na exchanger - also NHE and NCKX
- Na+/Ca2+ exchanger - also NCE
- Na/Ca exchange
- Nova Chemicals Corporation
- Na exchange - also NHE
- Na-Ca2+ exchanger
- Na+-Ca2+ exchange
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NCXS
NATIONAL BANK OF COXSACKIE -
NCY
IATA code for Meythet Airport, Annecy, France National Collaboration for Youth National Curriculum Year -
NCYC
National Collection of Yeast Cultures -
NCYD
National Center for Youth with Disabilities -
NCYR
Nash County Railroad Corporation Nash County Railroad -
NCZ
Nicholas-Applegate Convertible and Income Fund II Nicarbazin -
NChIP
Nottingham Children\'s Implant Profile -
NCoR
Nuclear corepressor - also N-CoR Nuclear receptor corepressor - also N-CoR -
NCp7
Nucleocapsid p7 Nucleocapsid protein p7 -
ND&I
Network Design and Installation - also NDI -
ND&SM
Network Design and System Management -
ND-O-BSA
Natural disaccharide octyl bovine serum albumin -
ND-SAFE
NORSK DATA SYSTEMS ARCHITECTURE FOR EXPANSION -
ND/SB
Nuclear depth/strike bomb -
ND1
NADH dehydrogenase subunit 1 NADH dehydrogenase 1 -
ND10
Nuclear domain 10 -
ND2
NADH dehydrogenase subunit 2 -
ND3
NADH dehydrogenase subunit 3 -
ND4
NADH dehydrogenase subunit 4 -
ND5
NADH dehydrogenase subunit 5
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.