- Từ điển Viết tắt
NDIU
Xem thêm các từ khác
-
NDIX
Network Intrusion Detection Expert System - also NIDX -
NDJ
IATA code for N\'Djamena Airport, N\'Djamena, Chad Nondisjunction - also ND -
NDJA
Nikkei - Dow Jones Average -
NDK
Novell Developer Kit Nucleoside diphosphate kinase - also NDPK -
NDKA
Nucleoside diphosphate kinase A -
NDKs
Nucleoside diphosphate kinases - also NDPKs -
NDL
Network Data Language NEOGA District library NILES DISTRICT LIBRARY NASCOM DATA LINK Normally distributed liability National Digital Library NORTHVILLE... -
NDLB
National Dock Labour Board -
NDLI
Nucleus diffusus lobi inferioris -
NDLP
N D L PRODUCTS, INC. -
NDLS
Nauru Directorate of Lands and Survey -
NDLU
National Distance Learning University -
NDLWSMB
Nearly Died Laughing While Shaving My Butt -
NDM
Normal Disconnected Mode N-dodecyl morpholine National Democratic Movement Neonatal diabetes mellitus Network Data Mover No Disrespect Meant Ferrocarriles... -
NDMA
N-dimethylnitrosamine N-nitrosodimethyloamine NATO Data Management Authority Non-prescription Drug Manufacturers Association N-nitrosodimethylamine Nitrosodimethylamine -
NDMAA
NATO Defense Manpower Audit Authority -
NDMAC
Nonprescription Drug Manufacturers Association of Canada -
NDMAD
N-desmethyladinazolam NDMA demethylase N-nitrosodimethylamine demethylase Nitrosodimethylamine demethylase -
NDMC
N-desmethylclobazam NATO Defense Manpower Committee -
NDMDA
National Depressive and Manic National Depressive and Manic-Depressive Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.