- Từ điển Viết tắt
NDU
- National Defense University
- Network Data Unit
- Network Device Utility
- NATO Defense University
- Navigation Distribution Unit
- Nursing development unit
- Notre Dame University
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NDUB
Network Determined User Busy -
NDUL
Nuclear Dual Use List -
NDUP
National Democratic Unity Party -
NDUV
Nondispersive ultraviolet spectroscopy -
NDUs
North Dakota University System - also NODAK Nursing development units -
NDV
NASP Derived Vehicle ND virus Non DSL Village North Desert Village Newcastle disease virus Newcastle disease viruses Notre Dame des Victories -
NDVH
National Domestic Violence Hotline -
NDVI
Normalized Difference Vegetation Index -
NDVLY
NEW WORLD DEVELOPMENT CO., LTD -
NDVNF
NETDRIVEN SOLUTIONS INC. -
NDVR
Non-Disabled Vocational Rehabilitation -
NDW
Neue Deutsche Welle Number of different words Nevada Department of Wildlife -
NDWAC
National Drinking Water Advisory Council -
NDWBA
Normalized distorted-wave Born approximation -
NDWG
Normalized the diurnal weight gain Normalized diurnal weight gain -
NDX
Nasdaq 100 Index -
NDY
IATA code for NSWC Dahlgren, Dahlgren, Virginia, United States -
NDYX
First Union Rail - also FURX, CHMX, COOX, MFCX, NOKZ, TQEX, WFIX and XTRX Dresser Leasing Corporation - also NELX -
NDZ
IATA code for NAS Whiting Field - South, Milton, Florida, United States Niridazole N-desmethyldiazepam No discharge zone -
NDoH
National Department of Health
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.