- Từ điển Viết tắt
NEPA
- National Environmental Policy Act
- National Environmental Protection Act
- National Environmental Policy Administration
- National Environment Policy Act
- National Environmental Quality Act
- Nuclear Energy Propulsion of Aircraft
- National Enviromental Protection Act
- Nuclear Environmental Protection Agency
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NEPA-CX
National Environmental Policy Act/categorical exclusion -
NEPAD
New Partnership for Africa\'s Development -
NEPADTS
NEPA Document Tracking System -
NEPB
NEST Executive Planning Board NATO Exercise Policy Board -
NEPDB
Navy Environmental Protection Data Base -
NEPH
Nephelometer - also N -
NEPHGE
Nonequilibrium pH gradient electrophoresis Non-equilibrium pH gel electrophoresis Non-equilibrium pH gradient gel electrophoresis -
NEPI
National Environmental Policy Institute NEP inhibition Norepinephrine - also ne, NOR, Norepi and NEp -
NEPL
NEW ENGLAND PUBLIC LIBRARY NORTH ENGLISH PUBLIC LIBRARY NORWALK EASTER PUBLIC LIBRARY -
NEPLG
Nuclear Emergency Planning Liaison Group -
NEPLO
Naval Emergency Preparedness Liaison Officer -
NEPMG
Navy Environmental Program Management Group -
NEPMU-5
Navy Environmental and Preventive Medicine Unit No.5 -
NEPOD
National Evaluation of Pharmacotherapies for Opioid Dependence -
NEPP
National Energy Policy Plan NASA Electronic Parts and Packaging National Early Psychosis Project -
NEPPS
National Environmental Performance Partnership System -
NEPRF
Naval Environmental Prediction Research Facility -
NEPRS
New Equipment Personnel Requirements Summary New Equipment Personnel Requirement Summary -
NEPS
Newcastle East Public School Nowra East Public School Noise Equivalent Point Source Needle exchange programs North European Pipeline System -
NEPSDE
North East Public School of Distance Education
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.