- Từ điển Viết tắt
NESPMS
Xem thêm các từ khác
-
NESR
Natural Environment Support Room NE secretion rate Norepinephrine secretion rate -
NESS
National Environmental Satellite Service National Earth Satellite Service NATO Electronic Warfare Support Measures and Strike System Navy Early Supply... -
NESSE
Near Earth Space Synthetic Environment Near Earth Simulated Space Environment -
NESSEC
Naval Electronic Systems Security Engineering Center -
NESSF
N.E.S.S. NEUROMUSCULAR ELECTRICAL STIMULATION SYSTEMS, LTD. -
NESSG
North East Schools Security Group Nuclear explosives safety study group -
NESSy
Nutrition Evaluation Scale System -
NEST
Novell Embedded Systems Technology Navy Environmental Support Tool Networked Embedded Software Technology. Networked Embedded Systems Technology Nuclear... -
NESTA
National Earth Science Teachers Association National Endowment for Science, Technology and the Arts -
NESTEF
Naval Electronics System Test and Evaluation Facility -
NESTROFT
Naked Eye Single Tube Red Cell Osmotic Fragility Test -
NESU
Naval Engineering Support Unit Naval Engineering Support Units -
NESVS
New England Society for Vascular Surgery -
NESW
NEW ENGLAND SERVICE CO. -
NESY
NEON SYSTEMS, INC. -
NET
Network - also NW, NWK, N, Netw and NETCNS National Educational Television Network Entity Title Noise equivalent temperature Not Earlier Than New Equipment... -
NET-AC
Norethisterone acetate - also NETA, NEA and NET Norethindrone acetate - also NETA, NA and NOR -
NET-EN
Norethisterone enanthate - also NE, NET, NOR, NETE and Noristerat Norethindrone enanthate - also NET -
NET-OEN
Norethisterone oenanthate -
NET90
Network modernization project
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.