- Từ điển Viết tắt
NFA
- No Fire Area
- National Futures Association
- Name Field Address
- National Fire Academy
- Nondeterministic Finite Automaton
- National Farmers Association
- No further action - also NOFA
- National Firearms Act
- Nevada Faculty Alliance
- Near-fatal asthma attack
- National Food Administration
- Near-fatal asthma
- Net Foreign Asset
- Nerve fiber analyzer
- Net Fixed Assets
- Nonfunctioning pituitary adenomas - also NFPA and NFPAs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NFA-1
Normal fecal antigen-1 -
NFA-2
Normal fecal antigen-2 -
NFAC
National Fullscale Aerodynamic Complex National Fibromyalgia Awareness Campaign -
NFAD
Nuclear forces analysis division -
NFAE
National Foundation for Arts Education -
NFAF
Naval Fleet Auxiliary Force -
NFAIS
National Federation of Abstracting and Information Services National Federation of Information and Abstracting Services -
NFAN
National Filter Analysis Network -
NFAP
National Forest Applications Program -
NFAR
Network File Access Routine -
NFARS
NORAD forward automated reporting system -
NFAS
Non Facilities-Associated Signaling Non-Facility Associated Signaling Non-Facilities-Associated Signaling No Frame Alignment Sequence -
NFAT
Nuclear factors of activated T cells National Federation of Assistant Teachers Nuclear factor of activated T cell - also NF-AT Nuclear factor of activated... -
NFAT/AP-1
Nuclear factor of activated T cells/activating protein-1 -
NFAT1
Nuclear factor of activated T cells 1 -
NFATTC
Northwest Frontier Addiction Technology Transfer Center -
NFATc
Nuclear factor of activated T cells - also NFAT, NF-AT and NFATs -
NFATc1
Nuclear factor of activated T cells c1 -
NFATc2
Nuclear factor of activated T cells c2 -
NFATs
Nuclear factor of activated T cells - also NFAT, NF-AT and NFATc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.