- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
NFCDCU
National Federation of Community Development Credit Unions -
NFCE
Naval Forces Coordination Element -
NFCI
National Federation of Clay Industries -
NFCJF
NORTHERN FINANCIAL CORP. -
NFCL
NEW FLORENCE COMMUNITY LIBRARY -
NFCS
Nuclear Forces Communications Satellite Nationwide Food Consumption Survey National Food Consumption Survey Need for Closure Scale Naval Fires Control... -
NFCSRR
National Flow Cytometry and Sorting Research Resource -
NFCT
National Federation of Class Teachers Non-federated control tower -
NFCU
Navy Federal Credit Union -
NFCVP
National Funding Collaborative on Violence Prevention -
NFD
Nifedipine - also NIF, NF, NFP, NP, ND, NIFE and Ni No Fixed Date Nuclear Fuels Division IATA code for NOLF Summerdale, Summerdale, Alabama, United States... -
NFDA
NATIONAL FRANCHISED DEALERS ASSOCIATION -
NFDC
National Flight Data Center National Federation of Demolition Contractors -
NFDI
National Facility Deactivation Initiative -
NFDM
Nonfat dry milk - also NDM -
NFDR
Neurofaciodigitorenal Neurofaciodigitorenal syndrome -
NFDRS
National Fire Danger Rating System -
NFE
Network Front End Nitrogen-free extract NCC Front End Not Fully Equipped Near Free Electron Net Future Expectation IATA code for NALF Fentress, Fentress,... -
NFE-TB
Nearly-free-electron tight-bonding -
NFED
National Foundation for Ectodermal Dysplasias
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.