- Từ điển Viết tắt
NFKC
Xem thêm các từ khác
-
NFKD
Normalization Form KD -
NFL
National Football League NUFFIELD No Fire Line Non-Fermi-liquid IATA code for NAS Fallon, Fallon, Nevada, United States NASSAU FREE LIBRARY Nerve fiber... -
NFLE
Nocturnal frontal lobe epilepsy -
NFLI
NUTRITION FOR LIFE INTERNATIONAL, INC. -
NFLPA
National Football League Players Association -
NFLR
NASA Federal Laboratory Review -
NFLS
NATIONAL FINANCIAL SECURITIES CORP. Naval Forward Logistic Site -
NFLT
Nerve fiber layer thickness -
NFLU
Norfluoxetine - also NFlx, NFL, N-FLU and NF -
NFLX
Norfloxacin - also NOR, NFX, NF, Norf and NRF Netflix, Inc. Norfluoxetine - also NFLU, NFL, N-FLU and NF -
NFLZ
Flexi-Van Leasing - also FLAZ, FLGZ, FLTZ, FLXU, FLXZ, FORZ, FPXZ, FVIZ, FVPZ, FWAZ, FWTZ and MOPZ -
NFM
Network Fault Management Noise Figure Meter Neurofilament middle chain No Further Messages Network File Manager Neurofilament protein - also NFP, NF, NF-L,... -
NFMA
National Forest Management Act -
NFMAF
NIPPON FIRE and MARINE INSURANCE COMPANY LTD. -
NFME
National Fund for Medical Education -
NFMED
National Forum for Management Education and Development -
NFMH
Nursing Facility for Mental Health -
NFML
NANCY FAWCETT MEMORIAL LIBRARY -
NFMNF
NORMANDY NFM LTD. -
NFMP
Navy Foreign Material Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.