- Từ điển Viết tắt
NGCR
- Next generation computer resources
- Next-Generation Computing Resources
- Next-Generation Computer Resources
- Next Generation Computer Resource
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NGCS
NATO General-Purpose Segment Communication System National Geodetic and Cartographic Service Nerve guidance channels -
NGCSU
North Georgia College and State University -
NGD
Nicotinamide guanine dinucleotide NEW GOLD INC. Normalised Google Distance -
NGDA
National Geospatial Digital Archive -
NGDC
National Geophysical Data Center National Geospatial Data Clearinghouse -
NGDD
New Generation Desktop Design -
NGDF
National Geospatial Data Framework National Geospatial Data Files -
NGDI
National Geo Data Information -
NGDLC
Next Generation Digital Loop Carriers Next Generation Digital Loop Carrier -
NGDO
Non-Governmental Development Organisation Non-Governmental Developmental Programme -
NGDS
New-Generation DAGIE System Next Generation Decoy System -
NGE
Namely glycidyl ether Not-Greater-or-Equal Not Greater or Equal -
NGEGO
NEW YORK STATE ELECTRIC and GAS CORP. -
NGEN
Nanogen, Inc. -
NGEP
Next Generation Electric Propulsion -
NGES
Northrup Grumman Electronic Systems NORTHROP GRUMMAN ELECTRONIC SYSTEMS Nile Garden Elementary School -
NGEX
NORTHGATE EXPLORATION LTD. -
NGF-LI
Nerve growth factor-like immunoreactivity NGF-like immunoreactivity -
NGF-R
Nerve growth factor receptor - also ngfr NGF receptor - also NGFR and NGF-Rt -
NGF-Rt
NGF receptor - also NGFR and NGF-R
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.