- Từ điển Viết tắt
NGVB
Xem thêm các từ khác
-
NGVD
National Geodetic Vertical Datum -
NGVD29
National Geodetic Vertical Datum of 1929 - also NGVD 29 -
NGVD 29
National Geodetic Vertical Datum of 1929 - also NGVD29 -
NGVM
Natural Gas Vehicle Module -
NGW
IATA code for NOLF Cabaniss, Corpus Christi, Texas, United States Newly Generated Waste -
NGWA
National Ground Water Association -
NGWIC
National Ground Water Information Center -
NGWS
Next Generation Windows Services -
NGWY
NETGATEWAY, INC. -
NGX
Nuveen Insured Massachusetts Tax-Free Advantage Municipal Fund -
NGfL
National Grid for Learning - also NGL -
NH
NEW HAMPSHIRE - also N.H. Northern Hemisphere New Haven Nice Hand Nominal Height Nursing home Conrail - also BA, BCK, BE, BWC, CASO, CIND, CNJ, CNMZ, CR,... -
NH&MRC
National Health and Medical Research Council - also NHMRC -
NHA
Next Higher Assembly National Housing Act National health accounts N-hydroxy-L-arginine - also NOHA New Horizons Academy National Highway Authority NG-hydroxy-L-arginine... -
NHAAP
National Heart Attack Alert Program -
NHAC
National Health Advisory Committee N4-hexadecyl-1-beta-D-arabinofuranosylcytosine -
NHAL
NATIONAL HEALTHCARE ALLIANCE, INC. -
NHALE
Non-herpetic acute limbic encephalitis -
NHAMCS
National Hospital Ambulatory Medical Care Survey -
NHANES
National Health and Nutrition Examination Survey National Health and Nutrition Examination Surveys National Health and Nutritional Examination Survey
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.