- Từ điển Viết tắt
NHAPS
- National Human Activity Pattern Survey
- National Haze action Plans
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NHATS
National Human Adipose Tissue Survey -
NHAs
Normal human astrocytes - also NHA -
NHB
NASA Handbook Neonatal hyperbilirubinemia Non-Hispanic Black Non-Hispanic blacks National Health Board Net health benefit Non-heart-beating -
NHBC
National House Building Council -
NHBD
Non-heart-beating donor Non-heart-beating donors - also NHBDs -
NHBDs
Non-heart-beating donors - also NHBD -
NHBE
Normal human bronchial epithelial Normal human bronchial epithelial cells - also NHBECs, NHBEs and NHBEC -
NHBEC
Normal human bronchial epithelial cells - also NHBE, NHBECs and NHBEs -
NHBECs
Normal human bronchial epithelial cells - also NHBE, NHBEs and NHBEC -
NHBEs
Normal human bronchial epithelial cells - also NHBE, NHBECs and NHBEC -
NHBI
NASHOBA BANCSHARES -
NHBIA
New Hampshire Brain Injury Association -
NHBK
NORTH BANK CORP. -
NHBPEP
National High Blood Pressure Education Program -
NHBPS
Nursing Home Behavior Problem Scale -
NHBRF
NORTHAMBER PLC -
NHBS
Navy Headquarters Budget System Navy Headquarters Budgeting System -
NHC
National Hurricane Center National Health Council N-heterocyclic carbene NATIONAL HEALTHCARE CORP. Neighborhood health center Neonatal hypocalcemia New... -
NHCAA
National Health Care Anti-Fraud Association -
NHCC
NASA Headquarters Computing Center Nodular hepatocellular carcinoma North Hennepin Community College NASA Headquarters Computer Center Nodular HCC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.