- Từ điển Viết tắt
NHEERL
Xem thêm các từ khác
-
NHEFS
NHANES I Epidemiologic Followup Study -
NHEJ
Non-homologous end-joining pathway Nonhomologous DNA end joining Nonhomologous end-joining -
NHEK
Normal human epidermal keratinocyte Normal human epidermal keratinocytes - also NHEKs -
NHEKs
Normal human epidermal keratinocytes - also NHEK -
NHEM
Normal human epidermal melanocytes -
NHEP
National Health Emergency Plan -
NHEPID
National Health Emergency Plan: Infectious Diseases -
NHERF
Na exchanger regulatory factor Na+/H+ exchanger regulatory factor -
NHETF
NIHON ENTERPRISE CO., LTD. -
NHEX
N-nitrosohexamethyleneimine -
NHEXAS
National Human Exposure Assessment Survey -
NHEs
Na exchangers - also NHE Na/H exchangers New Haven Elementary School Na+/H+ exchangers - also NHE New Horizons Elementary School Northlake Hills Elememtary... -
NHF
National Headache Foundation Normal human fibroblasts - also NHFs and NF Nasohypophysial factor National Hemophilia Foundation National Heart Foundation... -
NHFK
Normal human foreskin keratinocytes -
NHFLF
NORTHFIELD CAPITAL CORP. -
NHFPL
NEW HAVEN FREE PUBLIC LIBRARY NORTH HALEDON FREE PUBLIC LIBRARY -
NHFPT
Nonorthogonal Hartree-Fock perturbation theory -
NHFT
New Hampshire Federation of Teachers -
NHFTR
Non-haemolytic febrile transfusion reactions Nonhemolytic febrile transfusion reactions -
NHFs
Normal human fibroblasts - also NHF and NF
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.