- Từ điển Viết tắt
NHMHCA
Xem thêm các từ khác
-
NHMI
Nitrosoheptamethyleneimine N-Nitrosoheptamethyleneimine -
NHMILCOM
NATO Hawk Military Committee -
NHML
Non-Hodgkin\'s malignant lymphomas - also NHL Non-Hodgkin malignant lymphoma - also NHL Non-Hodgkin\'s malignant lymphoma - also NHL NORTH HAVEN MEMORIAL... -
NHMO
NATO HAWK Management Office -
NHMOR
N-nitroso-2-hydroxymorpholine -
NHMRC
National Health and Medical Research Council - also NH&MRC -
NHMS
Niguel Hills Middle School -
NHN
New Hampshire Northcoast Corporation Navair Headquarters Network -
NHNA
New Hampshire Nurses\' Association -
NHNE
Normal human nasal epithelial -
NHNN
National Hospital for Neurology and Neurosurgery -
NHO
National Hospice Organization Natural head orientation -
NHOF
Normal human oral fibroblasts -
NHOH
Never Heard Of Her Never Heard Of Her/Him Never Heard Of Him/Her Never Heard Of Him -
NHOK
Normal human oral keratinocyte Normal human oral keratinocytes - also NHOKs -
NHOKs
Normal human oral keratinocytes - also NHOK -
NHOMO
Next highest occupied molecular orbital -
NHP
National Health Plan Neurohypophysis - also NH Nevada Highway Patrol Nonhuman primates - also NHPs Nationwide Health Properties, Inc. Necrotizing hepatopancreatitis... -
NHPA
National Historic Preservation Act NASA Headquarters Professional Association National Hispanic Psychological Association National Health Priority Areas... -
NHPAC
National Health Priority Action Council
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.