- Từ điển Viết tắt
NI&RTS
Xem thêm các từ khác
-
NI-1
National Integrated Services Digital Network - also N-ISDN, NISDN and NI -
NI-AHGB
Normenausschuss Informationstechnik - Ad-Hoc Gruppe Biometrie - also NIAHGB -
NI-CINA
Nonimmune chronic idiopathic neutropenia of adults -
NI-SIL
Nickel-Silver - also Ni-Ag and nisil -
NI-x
National ISDN - x -
NI3C
N-methoxyindole-3-carbinol -
NIA
National Institute on Aging Next Instruction Address Network Interface Adapter NOVA Interface Adapter National Institute of Accountants Nicotinic acid... -
NIAA
No Idea At All -
NIAAA
National Institute on Alcohol Abuse and Alcoholism National Institute on Alcohol Abuse and Alcoholism\'s National Institute Alcohol Abuse and Alcoholism... -
NIAB
National Institute of Agricultural Botany Nuclear Institute for Agriculture and Biology -
NIAC
NASA Institute for Advanced Concepts National Infrastructure Advisory Council NAS Information Architecture Committee -
NIACAP
National Information Assurance Certification and Accreditation Process -
NIACC
North Iowa Area Community College -
NIACE
National Institute of Adult Continuing Education National Institute for Adult Continuing Education -
NIACRO
Northern Ireland Association for the Care and Resettlement of Offenders -
NIAE
National Institute for Adult Education -
NIAEA
Norther Ireland Adult Education Association -
NIAES
National Institute of Agro-Environmental Studies -
NIAF
National Intergovernmental Audit Forum -
NIAG
NATO Industrial Advisory Group National Infrastructure Assurance Council NATO Industry Advisory Group NIAGARA CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.