- Từ điển Viết tắt
NIBRS
Xem thêm các từ khác
-
NIBS
National Institute for Building Standards National institute for Building Science Nearly Ideal Binary Solvent -
NIBSC
National Institute for Biological Standards and Control -
NIBT
Net income before taxes -
NIBUT
Non-invasive tear film break-up time Noninvasive break-up time -
NIC
Network Information Center Network Interface Card National Institute of Corrections Numeric Intensive Computing National Insurance Contributions National... -
NIC-A
Nicotinic acid - also NA, NIC, NiAc, NIA and NAc -
NICA
Nicotine Anonymous Nonideal competitive adsorption Normothermic ischaemic cardiac arrest -
NICADMM
Navy Integrated Computer Aided Design Manufacturing and Maintenance Program -
NICAM
Near-Instantaneously Companded Audio Multiplex Near Instantaneous Companded Audio Multiplex Near Instantaneously Companded Audio Multiplex Near Instantaneously... -
NICARE
Nickel carbonyl release experiment Northern Ireland Centre for Health Care Co-operation and Development -
NICB
NATIONAL INSURANCE CRIME BOARD -
NICBDAT
Nothing Is Certain But Death And Taxes - also NICBDTAT -
NICBDTAT
Nothing Is Certain But Death And Taxes - also NICBDAT -
NICC
National Interagency Coordination Center National Information Coordination Center National Infrastructure Coordinating Center National Intelligence Coordinating... -
NICCE
Northern Ireland Council for Continuing Education -
NICCEA
Northern Ireland Council for the Curriculum, Examinations and Assessment -
NICCER
National Inter-Colleges Committee for Educational Research -
NICCF
National Ice Core Curatorial Facility -
NICCI
Northern Ireland Chamber of Commerce and Industry -
NICCL
National Incident Communications Conference Line Northern Ireland Council for Civil Liberties
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.