- Từ điển Viết tắt
NIDES
Xem thêm các từ khác
-
NIDL
Network Interface Definition Language National Information Display Laboratory -
NIDM
National Institute of Disaster Mobilization NMCC information for decision makers NORTHERN INDUSTRIAL MINERAL, INC. -
NIDOF
NIDO PETROLEUM LTD. -
NIDOS
NIxdorf Disk Operating System -
NIDP
National Irrigation Development Plan -
NIDR
National Institute of Dental Research Networked Information Discovery and Retrieval Network Information Discover and Retrieval National Infectious Disease... -
NIDRR
National Institute on Disability and Rehabilitation Research -
NIDS
Network Interface Data System NEXRAD Information Dissemination Service NATO integrated Data Service Network Intrusion Detection System National immunization... -
NIDSEC
Nursing Information and Data Set Evaluation Center -
NIDTAC
National Injury Data Technical Assistance Center -
NIDTS
NATO Initial Data Transport Service NATO Integrated Digital Transmission System NATO Initial Data Transfer System - also NITDS -
NIDWTC
No I Don\'t Want To Chat -
NIDX
Network Intrusion Detection eXpert system - also NDIX -
NIE
National Institute for the Environment NIEHOFF National Intelligence Estimate NBCI AUTOMATIC COMMON EXCHANGE SECURITY TRUST Negative Ion Erosion National... -
NIEC
Netherlands\' Interprofessional Securities Centre North Italian Endoscopic Club -
NIEHS
National Institute of Environmental Health Sciences National Institue of Environmental Health Sciences National Institute for Environmental Health Science... -
NIEHS/NTP
National Institute of Environmental Health Sciences/National Toxicology Program -
NIEI
National Indoor Environmental Institute -
NIEL
Non Ionizing Energy Loss -
NIEM
Noniterative integral equation method National industrial engineering mission
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.