- Từ điển Viết tắt
NIFS
- NATIONAL INTEGRATED FOOD SERVICE CORP.
- NATO Integrated Financial System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NIFTE
National Initiative for Telehealth -
NIFTP
Network Independent File Transfer Program -
NIFTR
Near Isothermal Flowing Test Rig -
NIFU
NORTHERN INDIANA FUEL and LIGHT CO., INC. -
NIFVF
NIF VENTURES CO., LTD. -
NIFX
GE Rail Services - also FSHX, GEMX, GENX, MASX, MPLX, MWSX, NACX, NADX, NAFX, NAHX, NCFX, NCRX, NCTX, NIHX, NIRX, NJDX, NWX, OILX, PCEX, PCSX, QOCX, TPFX,... -
NIFYF
NICHIMEN INFINITY -
NIG
National Institute of Genetics NAFE Implementation Group Networking Infrastructure Grant National Interest Group Nigericin NATO Circuit Number –... -
NIGA
Neutron induced gamma activity Nuclear Indirect Gamma Activity -
NIGAT
Northern Ireland Group for Art as Therapy -
NIGC
National Indian Gaming Commission -
NIGEC
National Institute for Global Environmental Change -
NIGI
NIGHTWING GROUP, INC. -
NIGL
NERC Isotope Geosciences Laboratory -
NIGM
National Interest Group Minute -
NIGR
NIAGARA SHS CORP. -
NIGYYSOB
Now I\'ve Got You, You Son Of a B*tch -
NIH
National Institute of Health National Institutes of Health Not Invented Here National Institute for Health Neointimal hyperplasia - also NH Non-immunogenic... -
NIH-CPSI
National Institutes of Health Chronic Prostatitis Symptom Index National Institute of Health Chronic Prostatitis Symptom Index NIH Chronic Prostatitis... -
NIHA
National In-line Hockey Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.