- Từ điển Viết tắt
NIIT
- National Information Infrastructure Testbed
- National Institute of Information Technology
- NII Testbed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NIITA
NASA Integrated Information Technology Architecture -
NIITB
Nip It In The Bud -
NIITS
NASA Integrated Information Technology Services -
NIIWF
NISSHO IWAI CORP. -
NIJ
National Institute of Justice -
NIJWG
NASA Internetworking Joint Working Group -
NIK
NF-kappaB-inducing kinase Nikkei 300 Index Nck-interacting kinase Normal Input Keying Nuclear factor kappaB-inducing kinase -
NIKKEI
Nihou Keizi Shimbun -
NIKOY
NIKKO SECURITIES CO., LTD. -
NIKU
NIKU CORP. -
NIKUD
National Institute of Kidney and Urologic Diseases -
NIKX
N.I.K. Non-stock Marketing Cooperative NIK Non-stock Marketing Cooperative -
NIL
Neurointermediate lobes - also NILs New Item List Nothing - also NTHG and nuttin Neurointermediate lobe of the pituitary NEW IPSWICH LIBRARY Near isogenic... -
NIL-2
Natural interleukin-2 Natural IL-2 -
NILCO
Naval International Logistics Control Office -
NILE
Nerve growth factor-inducible large external Nerve growth factor-inducible large external glycoprotein NISN Internetworking Laboratory Environment NATO... -
NILF
Non-Intelligent Life Form Norsk institutt for landbruksøkonomisk forskning -
NILG
National Industry Liaison Group -
NILIF
Nothing in Life is Free -
NILMS
NEFMA/Nations IAFFT LSA Manegement System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.