- Từ điển Viết tắt
NIOC
Xem thêm các từ khác
-
NIOD
Network Inward/Outward Dialing -
NIOS
NIXDORF INTEGRATED OFFICE SYSTEM -
NIOSH
National Institute for Occupational Safety and Health National Institute of Occupational Safety and Health National Institute for Occupational Health National... -
NIOSHTIC
NIOSH Technical Information Center -
NIOXF
NISSAN INDUSTRIAL OXYGEN INC. -
NIP
Network Input Processor NIPPARTS Nipple - also N Non Impact Printer Normal incidence pyrheliometer Network Interface Processor National Institute for the... -
NIPA
National Income and Product Accounts N-isopropylacrylamide - also NIPAAm and NIPAM Naval intelligence production system New Iberia Policeman\'s Association... -
NIPAAm
N-isopropylacrylamide - also NIPAM and NIPA -
NIPALS
Nonlinear Iterative Partial Least Squares -
NIPAM
N-isopropylacrylamide - also NIPAAm and NIPA -
NIPAP
National Integrated Protected Areas Programme -
NIPAW
National Inhalants and Poisons Awareness Week -
NIPC
National Infrastructure Protection Center National Inhalant Prevention Coalition Nacelle ice protector controller Natural interferon-producing cells -
NIPD
NATO Interoperability Planning Document Nightly intermittent peritoneal dialysis Night time intermittent peritoneal dialysis Nocturnal intermittent peritoneal... -
NIPDE
National Initiative for Product Data Exchange -
NIPDWR
National Interim Primary Drinking Water Regulations National Interim primary Drinking Water Regulation -
NIPDWS
National Interim Primary Drinking Water Standards -
NIPER
National Institute for Petroleum and Energy Research -
NIPERNET
Navy Internet Protocol Router Network -
NIPF
Nasal inspiratory peak flow National Incontinentia Pigmenti Foundation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.