- Từ điển Viết tắt
NIPP-1
Xem thêm các từ khác
-
NIPP1
Nuclear inhibitor of PP1 -
NIPPS
NASA Integrated Payroll/Personnel Systems -
NIPPV
Non-invasive positive pressure ventilation Noninvasive intermittent positive pressure ventilation Nasal intermittent positive pressure ventilation -
NIPR
National Institute for Polar Research National Industrial Plant Reserve National Institute of Polar Research National Inst. for Polar Research Non-secure... -
NIPRF
NIPPON RAD INC. -
NIPRNET
Nonclassified IP Router Network Non-classified Internet Protocol Router Network Nonclassifed or Non-Secure Internet Protocol Router Network Nonclassified... -
NIPS
Naval Intelligence Processing System NMCS Information Processing System New Input Process System NASA Interactive Planning System Network I/Os Per Second... -
NIPSCO
Non-Instructional Personnel of Seminole County -
NIPSDB
NIPS Database -
NIPSM
NORTHERN INDIANA PUBLIC SERVICE CO. -
NIPSSA
Naval Intelligence Processing System Support Activity Naval Intelligence Processing Systems Support Activity -
NIPSV
Noninvasive pressure support ventilation - also NPSV -
NIPT
New Information Processing Technologies New Information Processing Technology -
NIPTS
Noise-induced permanent threshold shift -
NIQ
No Income Qualifier -
NIR
Network Information Retrieval Near infrared Non-Ionizing Radiation National Immunisation Register National Incident Register National Inventory Record... -
NIRA
Near infrared reflectance analysis National Industrial Recovery Act Near infrared reflection analysis National Intercollegiate Rodeo Association -
NIRCA
Non Isotopic RNAse Cleavage Assay -
NIRD
Normalized In-Range Display -
NIREHG
National Information Resource on Ethics and Human Genetics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.