- Từ điển Viết tắt
NKSDF
Xem thêm các từ khác
-
NKSF
Natural killer cell stimulatory factor NK cell stimulatory factor -
NKSGF
NORSKE SKOG CANADA LTD. -
NKSH
National Bankshares, Inc. -
NKSJF
NORSKE SKOGINDUSTRIER ASA -
NKSR
Non-Kernel Security Related -
NKT
Nackt Newkirk Realty Trust, Inc. IATA code for MCAS Cherry Point, Cherry Point, North Carolina, United States Natural killer T cells Neokyotorphin Natural... -
NKU
Northern Kentucky University -
NKUDIC
National Kidney and Urologic Diseases Information Clearinghouse -
NKX
IATA code for MCAS Miramar, San Diego, California, United States Nuveen Insured California Tax-Free Advantage Municipal Fund -
NKs
Network Knowledge Server Natural killer cells - also nk, NKC and NK-cells NK-sensitive Neurokinins - also NK -
NL
Newfoundland and Labrador Network Layer No Limit Number Lines New Line Normal - also NORM, n, NOR, NML, NR, NO, NM, Na, N-, NAL and nom. Natural Language... -
NL/NP
Non-lactating/non-pregnant -
NLA
Next Lower Assembly National Lime association National Library of Australia National Logistics Authority Net Leasable Area Network Location Awareness Neuroleptanalgesia... -
NLAAS
National Latino and Asian American Study -
NLAB
NUONCOLOGY LABS, INC. -
NLABS
Natick Laboratories Natick R and D Laboratories -
NLAES
National Longitudinal Alcohol Epidemiologic Survey -
NLAL
Nodule-like alveolar lesions -
NLANR
National Laboratory for Applied Network Research -
NLAP
National Laboratory Audit Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.