- Từ điển Viết tắt
NLG
- Nose Landing Gear
- Natural latex gloves
- Nictitans lacrimal gland
- North Louisiana and Gulf Railroad
- Kansas City Southern Railway - also CCR, CCRZ, CTIE, KCS, KCSU, KCSZ, MDR and MSRC
- Netherlands guilders
- Natural Language Generation
- Noise Liaison Group
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NLGDF
NATIONAL GOLD CORP. -
NLGDUU
Nose Landing Gear Door Uplock Unit -
NLGHA
National Lesbian and Gay Health Association -
NLGI
National Lubricating Grease Institute -
NLGLA
National Lesbian and Gay Law Association -
NLGN
New Local Government Network -
NLH
Nodular lymphoid hyperplasia Non-lab draw Nuevo Leon High -
NLHBA
Newfoundland and Labrador Health Boards Association -
NLHC
National Library for the Handicapped Child -
NLHIS
New Lambton Heights Infants School -
NLHLA
Newfoundland And Labrador Health Libraries Association -
NLHP
National Literacy and Health Program -
NLI
Natural Language Interface Neurologic level of injury Not Logged In National Library of Ireland New Learning Initiative Nuclear LIM interactor -
NLI-IF
Nuclear LIM Interactor-Interacting Factor -
NLIC
National Lender\'s Insurance Council National Lead Information Clearinghouse Network LAN Interface Card -
NLII
National Learning Infrastructure Initiative -
NLIS
National Land Information Service Navy Logistics Information System -
NLIX
NL Industries, Inc. - also NL -
NLK
Neuroleukin NEMO-like kinase -
NLKA
NORRLANSKA KROSS INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.