- Từ điển Viết tắt
NLLSF
Xem thêm các từ khác
-
NLLX
Northern Line Layers Northern Line Layers Incorporated -
NLM
National library of medicine Netware Loadable Module Network Loadable Module Nucleus lentiformis mesencephali National Library of Medicine\'s - also NLM`s... -
NLMC
NORTH LILY MINING CO. -
NLML
NEW LISBON MEMORIAL LIBRARY -
NLMO
Natural localized mol. orbital Nonorthogonal localized molecular orbital -
NLM SIS
National Library of Medicine Specialized Information Services -
NLM`s
National Library of Medicine\'s - also NLM -
NLMs
Neurolipomastocytoid cells Navigation Lane Marking System Normal littermates National Longitudinal Mortality Study -
NLN
National League for Nursing National Lampoon Inc. National lymphedema network NCAR Local Network National League of Nursing Navy Logistics Network New... -
NLNAC
National League for Nursing Accrediting Commission -
NLNVF
NATIONALE DE NAVIGATION -
NLO
National Liaison Officer Naval Liaison Officer National Lead of Ohio, Inc. Naval Liaison Organization Next-to-leading order Non-Linear Optics Non-Linear... -
NLOC
Noncommented Lines Of Code -
NLOMTF
Non-Linear Optical Monomer Thin Films -
NLOOC
Non-Linear Optical Organic Crystals -
NLOS
Non Line Of Sight - also N LOS Non-Line of Sight - also N-LOS -
NLOS-C
Non-Line of Sight Cannon -
NLOS-CA
Non Line Of Sight - Combined Arms -
NLOS-LS
Non-Line of Sight Launch System -
NLOS-M
Non-Line of Sight Mortar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.