- Từ điển Viết tắt
NLSQ
Xem thêm các từ khác
-
NLSR
Natural Language Speech Recognition -
NLSU
Nautilus Leasing Services Incorporated Nautilus Leasing Services, Inc. -
NLSX
National Starch and Chemical Company - also NLTX -
NLSY
National Longitudinal Survey of Youth -
NLSZ
Trans Ocean Chassis Corporation -
NLSs
Nuclear localization sequences - also NLS Nuclear localization signals - also NLS -
NLT
Not later than - also n.l.t. No Later Than Not Less Than - also n.l.t. Not lower than Nucleus lateral tuberis National Laboratory Test NATO Liaison Team... -
NLTCS
National Long Term Care Survey National Long Term Care Surveys -
NLTE
Non-Local Thermodynamic Equilibrium -
NLTL
NORTH LOUP TOWNSHIP LIBRARY -
NLTLF
NATIONAL TELCOM SOLUTIONS, INC. -
NLTMF
NATIONAL TELECOMS GROUP LTD. -
NLTN
National Laboratory Training Network -
NLTX
National Starch and Chemical Company Member ICI Group Vinamul Polymers National Starch and Chemical Company - also NLSX Naltrexone - also NTX, Nalt, NAL,... -
NLU
National-Louis University Northeast Louisiana University Notice of Limitation of Use No Level Updates Northern Louisiana University -
NLUIS
Northern Land Use Information Series -
NLUUG
NetherLand Unix User Group NetherLands Unix User Group -
NLV
Nucleus lateralis valvulae Norwalk-like virus Necrotizing lymphoid vasculitis Normal liquor volume Norwalk-like viruses - also NLVs -
NLVF
North Las Vegas Facility Norway Agricultural Research Council Normal left ventricular function -
NLVLD
NORTH LAS VEGAS LIBRARY DISTRICT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.