- Từ điển Viết tắt
NM-N
Xem thêm các từ khác
-
NM3G
Normorphine-3-glucuronide -
NMA
National Management Association National Medical Association N-methyl-D,L-aspartate - also NMDA N-methylaniline N-methyl aspartic acid N-methylaspartate... -
NMA/facility
Network Monitoring and Analysis facility -
NMAA
National Multimedia Association of America N-nitrosomethyl-n-amylamine Nursing Mothers\' Association of Australia N-Nitrosomethylamylamine -
NMAB
National Materials Advisory Board Neutralizing monoclonal antibody -
NMAC
National Medical Advisory Committee Near Midair Collision Nissan Motor Acceptance Corporation National Minority AIDS Council New Mexico Administrative... -
NMACS
Nuclear Materials Accounting Cost System -
NMAF
NATO Multinational Area Force -
NMAG
Network Management Ad Hoc Group Nucleus magnocellularis - also NM and NMC -
NMAI
National Museum of the American Indian -
NMAM
NIOSH Manual of Analytical Methods -
NMAP
Network Management Application Program National Metrich Advisory Panel -
NMAPS
Network Management And Provisioning Station -
NMAS
Novell Modular Authentication Service Network Management Administrative Systems NOMAS CORP. National Military Agencies Network Management System - also... -
NMASE
New Mexico Alliance for Science Education -
NMASM
New Mexico Association of Surveyors and Mappers -
NMASP
Nano-Mechanical Array Signal Processor -
NMATR
New Mexico Alliance for Transportation Research -
NMAbs
Neutralizing monoclonal antibodies - also N-MAbs -
NMB
National Mediation Board Neuromuscular blocking N-Nitrozo-N-methylbiuret National Mapping Bureau Neuromedin B - also NB Neuromuscular blockade Neuromuscular...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.