- Từ điển Viết tắt
NMCLH
Xem thêm các từ khác
-
NMCM
Not Mission Capable Maintenance Non-Mission Capable for Maintenance Noble metals compatibility melters -
NMCMS
Not mission capable maintenance scheduled -
NMCMU
Not mission capable maintenance uncheduled Not Mission Capable Maintenance Unscheduled -
NMCNY
NTT MOBILE COMMUNICATIONS NETWORK, INC. -
NMCOF
NAMIBIAN MINERALS CORP. -
NMCOHRC
National Maternal and Child Oral Health Resource Center -
NMCP
Network Management Communication Protocol Netherlands Management Cooperation Program National Malaria Control Programme -
NMCPLS
NORTH MADISON COUNTY PUBLIC LIBRARY SYSTEM -
NMCR
Navy-Marine Corps Relief Society -
NMCS
National Military Command System Not mission capable supply Network Monitoring and Control System Network Management Control System Non-Mission Capable... -
NMCSA
Network Management Centres Sponsor\'s Agent -
NMCSD
Naval Medical Center San Diego -
NMCSE
National Metacenter for Computational Science and Engineering -
NMCSSC
National Military Control System Support Center -
NMCUES
National Medical Care Utilization and Expenditure Survey -
NMCWAN
Network Management Center Wide Area Network -
NMCX
National Machinery Company -
NMD
NASA Master Directory National Mapping Div. National Museum of Dentistry Navy Movement Data Neuromuscular diseases Neuromuscular disorders Nitroglycerin-mediated... -
NMDA
N methyl d aspartate N-methyl-D,L-aspartic acid - also NMA N-methyl-D-aspartate - also N-Me-D-Asp N-nitroso-N-methyl-N-dodecylamine Non-N-methyl-D-asparate... -
NMDA-
N-Methyl-D-aspartate-
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.