- Từ điển Viết tắt
NMI
- Non-Maskable Interrupt
- NASA Management Instruction
- Nautical mile - also NM, nauti mi and Naut Mi
- No Middle Initial
- Nautical Miles - also nm
- NASA Management Instructions
- Northeat Midwest Institute
- National Microelectronics Institute
- N-methylimidazole - also N-MeIm
- National Multicultural Institute - also NMCI
- Native Method Invocation
- Network Management Interface
- No more information
- Non Maskable Interrupt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NMIA
National Military Intelligence Association -
NMIB
New Materiel Introductory Briefing -
NMIBT
New Materiel Information Briefing Team New Materiel Introductory Briefing Team -
NMIC
NATIONAL MICRONETICS, INC. National Maritime Intelligence Center National Military Intelligence Center -
NMICC
National Military Intelligence Collection Center NATO Maritime Intelligence Coordination Center -
NMID
National Maritime Intelligence Database -
NMIHS
National Maternal and Infant Health Survey -
NMIJ
National Metrology Institute of Japan -
NMIJF
NORTHFIELD, INC. -
NMIL
New materiel introductory letter NewMil Bancorp, Inc. -
NMIMC
Naval Medical Information Management Center -
NMIMT
New Mexico Institute of Mining and Technology - also New Mexico Tech -
NMINC
New Mexico Industry Network Corporation -
NMIP
Network Management Interface Processor -
NMIPC
National Military Intelligence Production Center -
NMIRS
Network management interface requirements specification -
NMIS
Nuclear Materials Information System Nuclear materials inventory system National Management Information Systems Nuclear material identification system... -
NMISC
National Military Intelligence Support Center -
NMIST
National Military Intelligence Support Team -
NMIT
Nuclear material item transfer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.