- Từ điển Viết tắt
NMJIC
Xem thêm các từ khác
-
NMJs
Neuromuscular junctions - also nmj -
NMK
NIAGARA MOHAWK HOLDINGS, INC. No markings -
NMKPM
NIAGARA MOHAWK POWER CORP. -
NMKWF
NAMAKWA DIAMOND COMPANY NL -
NMK^B
NIAGARA MOHAWK PWR CORP - also NMK^C -
NMK^C
NIAGARA MOHAWK PWR CORP - also NMK^B -
NML
Normal - also NORM, nl, n, NOR, NR, NO, NM, Na, N-, NAL and nom. National Media Laboratory Natural Mapping Language National Municipal League Network Management... -
NMLA
N-methyl-L-aspartate N-methyl-L-arginine - also NMA NG-methyl-L-arginine - also NMA -
NMLCF
Nuclear Measurements and Logging Calibration Facility -
NMLD
Nonmalignant lung diseases -
NMLF
Nucleus of the medial longitudinal fasciculus -
NMLI
Native Mode Lan Interconnection -
NMLIS
Native Mode LAN Interconnection Service -
NMLO
NASA Moscow Liaison Office -
NMLP
Nonprofit Management and Leadership Programme -
NMLS
National Microwave Landing System NICHOLSON MEMORIAL LIBRARY SYSTEM Neuroleptic malignant-like syndrome NORTHEAST MISSOURI LIBRARY SERVICE -
NMLT
New materials laboratory test National Medical Liaison Team New materiel laboratory test -
NMLTF
NAMCO LTD. -
NMLWDR
New Mexico Liquid Waste Disposal Regulations -
NMLX
National Metal Corporation Limited National Metal Corporation, Ltd.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.