- Từ điển Viết tắt
NMO
- Normal Manual Operation
- Normal moveout
- NASA Management Office
- Neuromyelitis optica
- Nuveen Municipal Market Opportunity Fund, Inc.
- NetMetrix Operation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NMOC
Non-Methane Organic Component Non-Methane Organic Compounds Non-methane organic compound -
NMOG
Non-Methane Organic Gas Non-Methane Organic Gases -
NMOR
N-nitrosomorpholine - also NNM and NM Nitrosomorpholine - also NM Northern Missouri Railroad -
NMOS
Negative metal oxide semiconductor Network and Mission Operations Support N-channel Metal Oxide Semiconductor N-Type Metal-Oxide Semiconductor NATO Maritime... -
NMP
National meter programming N-Methyl-Pyrrolidone Network Management Protocol New Millennium Program National Maintenance Point National Mapping Program... -
NMP&M
Nuclear materials production and manufacturing -
NMP22
Nuclear matrix protein 22 -
NMP35
Neural membrane protein 35 -
NMPA
NATO Maritime Patrol Aircraft National Music Publishers Association -
NMPC
Naval Military Personnel Command National Maintenance Publications Center -
NMPCA
New Mexico Pesticide Control Act -
NMPD
Nuclear Materials Production Division -
NMPDB
Navy Military Personnel Data Base -
NMPDS
Navy Military Personnel Distribution System -
NMPE
Network Management Protocol Entity -
NMPF
Network Management Productivity Facility National Milk Producers Federation -
NMPI
Name Management Protocol on IPX -
NMPIMC
Normal mode path integral Monte Carlo -
NMPKY
NAMPAK, LTD -
NMPL
Netscape/Mozilla Public License - also N/MPL NEW MARTINSVILLE PUBLIC LIBRARY NORTH MANCHESTER PUBLIC LIBRARY NORTH MIAMI PUBLIC LIBRARY NEW MADISON PUBLIC...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.