- Từ điển Viết tắt
NNIGN
Xem thêm các từ khác
-
NNIP
Namibia National Independence Party -
NNIS
National Nosocomial Infection Surveillance System National Nosocomial Infections Surveillance Nosocomial Infections Surveillance System Nosocomial Infection... -
NNITO
Not necessarily in that order -
NNIU
Nautica Line -
NNJ
Neonatal jaundice - also NJ Nuveen New Jersey Premium Income Municipal Fund, Inc. -
NNKT
Netherlands Kidney Test -
NNL
National Natural Landmark Non-Nuclear LANCE -
NNLA
N omega-nitro-L-arginine - also NNA NG-nitro-L-arginine - also NNA, NOArg, NOLA, NOLAG, NLA, NArg and NO-Arg N-nitro-L-arginine - also NOLA, NNA, NLA and... -
NNLGF
NSTEIN TECHNOLOGIES INC. -
NNLO
Next-to-next-to-leading order -
NNLS
Non-negative least-squares -
NNM
Network Node Manager N-nitrosomorpholine - also NMOR and NM Non-Nuclear Manufacturing Normal nasopharyngeal mucosa Nearest neighbor model Neonatal mortality... -
NNMB
National Nutrition Monitoring Bureau Nutrition Monitoring Bureau -
NNMBAs
Nondepolarizing neuromuscular blocking agents -
NNMCAT
Northern New Mexico Consortium for the Advancement of Technology -
NNMCC
Northern New Mexico Community College -
NNMI
Nonlinear Normal Mode Initialization -
NNML
NANCY NAIL MEMORIAL LIBRARY -
NNMR
Neonatal Mortality Rate - also NMR -
NNMS
Nutrition Monitoring System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.