- Từ điển Viết tắt
NNMT
Xem thêm các từ khác
-
NNMU
N-nitroso-N-methylurethane - also NNNMU -
NNN
Next Nearest Neighbor INTERNORMEN N\'-nitrosonornicotine Nearst Neighbor Notification COMMERCIAL NET LEASE REALTY, INC. Nearest Neighbor Notification Nitrosonornicotine... -
NNNC
Not in Need of Nursing Care -
NNNMU
N-nitroso-N-methylurethane - also NNMU -
NNNN
End of message - also EOM -
NNNS
NICU Network Neurobehavioral Scale -
NNO
N-nitrosamines - also NA and NAs Nanophthalmos Nasal nitric oxide Nasal NO Numéro de Nomenclature OTAN Norwegian - also nob, nor, N and Norw Nuveen... -
NNOA
National Naval Officers\' Association -
NNOC
Numéro de Nomenclature OTAN Commun -
NNOR
Non-nuclear Ordnance Requirement -
NNOS
Neural nitric oxide synthase Neuronal form of nitric oxide synthase Neuronal isoform of nitric oxide synthase Neuronal isoform of NOS Neural NOS Neuronal... -
NNOS-IR
Neuronal nitric oxide synthase-immunoreactive NNOS-immunoreactivity -
NNOV
INNOVA CORP. -
NNP
Nerve net pulses Normal non-pregnant Neonatal nurse practitioners - also NNPs Non-maintained special school - also NMSS Non-pregnant Nonhistone nuclear... -
NNPA
Nuclear Non-Proliferation Act -
NNPI
Naval nuclear propulsion information -
NNPLS
NEWPORT NEWS PUBLIC LIBRARY SYSTEM -
NNPRB
NOAA-NASA PROGRAM REVIEW BOARD -
NNPS
Narrabeen North Public School Neonatal nurse practitioners - also NNP NATO Nuclear Planning System Newtown North Public School North Nowra Public School -
NNPSPP
National Non-Point Source Pollution Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.