- Từ điển Viết tắt
NOGDF
Xem thêm các từ khác
-
NOGE
Novolac glycidyl ether -
NOGF
Nonorthogonal group function approximation -
NOGNE
NEOGENOMICS INC. -
NOGO
Not officially government owned -
NOGS
Night Observation Gun Ship -
NOH
NOHAB DIESEL Neck of humerus Notice of Hearing No Hang Up Neurogenic orthostatic hypotension -
NOHA
Nominal Ocular Hazard Area N omega-hydroxy-L-arginine N-hydroxy-l-arginine - also NHA -
NOHARMM
National Organization to Halt the Abuse and Routine Mutilation of Males -
NOHD
Nominal Ocular Hazard Distance -
NOHIC
National Oral Health Information Clearinghouse -
NOHPG
National Oral Health Promotion Group -
NOHR
North Okanagan Health Region -
NOHRSC
National Operational Hydrologic Remote Sensing Center -
NOHS
National Occupational Hazard Survey -
NOHSCP
National Oil and Hazardous Substances Contingency Plan - also NCP National Oil and Hazardous Substance Contingency Plan -
NOHSS
National Oral Health Surveillance System -
NOHVCC
National Off-Highway Vehicle Conservation Council -
NOI
Notice of Intent Notice of Inquiry Node Operator Interface Net Operating Income Not Otherwise Indexed Not Otherwise Indicated NATIONAL-OILWELL, INC. -... -
NOIBN
Not Otherwise Indicated by Name Not Otherwise Indexed by Name - also n.o.i.b.n. Not Otherwise Identified by Number -
NOIC
Notice of Intent to Cancel Naval Operational Intelligence Center National Oceanographic Instrumentation Center Naval Ocean Intelligence Center
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.