- Từ điển Viết tắt
NOIGF
Xem thêm các từ khác
-
NOIMS
Naval Ordnance Information Management System -
NOIS
Notice of Intent to Suspend NATO Operational Interoperability Standard -
NOISE
National Organisation for Initiatives in Social Education -
NOITU
National Organization of Industrial Trade Unions -
NOIWON
National operations and intelligence watch officer\'s network -
NOIZ
MICRONETICS WIRELESS, INC. -
NOK
Next of kin Norwegian Krone - also Nkr Nokia Corporation Norwegian Kroner NOKIA CORP. Norwegian Krona -
NOKL
Northwestern Oklahoma Railroad - also NOKR Northwestern Oklahoma Railroad Co -
NOKOS
NOKia Open Source license -
NOKR
Northwestern Oklahoma Railroad - also NOKL -
NOKZ
First Union Rail - also FURX, CHMX, COOX, MFCX, NDYX, TQEX, WFIX and XTRX -
NOL
Naval Ordnance Laboratory - also NAVORD Net Operating Loss Naval Ordnance Lab Normal operating loss National Oceanographic Library Normal Operating Losses... -
NOLA
New Orleans, Lousiana Nomega-nitro-L-arginine - also nitroarginine NCAR online library access NG-nitro-L-arginine - also NNA, NOArg, NOLAG, NLA, NNLA,... -
NOLAG
NG-Nitro-L-Arginine - also NNA, NOArg, NOLA, NLA, NNLA, NArg and NO-Arg -
NOLAN
Nascom Operational LAN -
NOLD
Nonoxidative leucine disposal NOLAND CO. -
NOLE
NORTHERN LEHIGH BANCORP, INC. -
NOLF
Nursing Organization Liaison Forum -
NOLM
Nonlinear optical loop mirror -
NOLMOS
Nonorthogonal local molecular orbitals
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.