- Từ điển Viết tắt
NOLU
- Neptune Orient Lines - also NOLZ, NOSU and NUSU
- Neptune Orient Lines Limited - also NALZ, NEPU, NOLZ, NOSU and NUSU
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NOLV
NUOASIS LAS VEGAS, INC. -
NOLZ
Neptune Orient Lines Limited - also NALZ, NEPU, NOLU, NOSU and NUSU Neptune Orient Lines - also NOLU, NOSU and NUSU -
NOL PRS
Nolle Pros, Nolle Prosequi, or Nolle Prossed -
NOM
Nominal - also nom., N and noml NORMAN Natural organic material Natural organic matter Nominee Normal oral mucosa No offense meant Noble metal - also NM... -
NOMA
National Online Media Association Nomegestrol acetate - also NOM and NOMAC -
NOMAC
Nomegestrol acetate - also NOM and NOMA -
NOMAD
Neutrino Oscillation MAgnetic Detector Navy Onboard Maintenance Aided Device Nominated Adviser -
NOMAF
NOCOM AB -
NOMAN
NATO Terrestrial Transmission System Operation and Management -
NOMASS
Northern Manhattan Stroke Study -
NOMB
None of my business -
NOMBO
Non-Minelike Bottom Object -
NOMCI
Notice of Medigap Claim Information -
NOMD
NOVAMED, INC. - also NOVA -
NOMDB
Not Over My Dead Body -
NOME
Non-Minelike Echo -
NOMEN
Nomenclature - also Nom -
NOMHICE
Non-Methane Hydrocarbon Intercomparison Experiment -
NOMIARC
Northern Mindanao Agricultural Research Center -
NOMIC
National Organization for Mentally Ill Children
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.