- Từ điển Viết tắt
NORT
- Nortriptyline - also NT, NOR, NTP and NRT
- NORTON DRILLING SERVICES, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NORTAD
North American Transportation Atlas Data North American Transportation Database -
NORTF
NEW ASIA REALTY and TRUST CO., LTD. -
NORTHAG
Northern Army Group Central Europe Northern Army Group -
NORTHCOM
Northern Command -
NORTL
NORTHSTAR CAPITAL INVESTMENT -
NORU
NAVCRUITCOM Orientation Recruiting Unit -
NORVA
Norfolk Shipyard -
NORWICH
Knickers Off Ready When I Come Home -
NORX
Northern Indiana Public Service Company - also NI^ and NI -
NOS
Not Otherwise Specified - also N.O.S. National Ocean Service Network Operating System National Ocean Survey Naval Ordnance Station - also NAVORDSTA and... -
NOS-1
Nitric oxide synthase-1 -
NOS-2
Nitric oxide synthase-2 -
NOS-H
Nordic Cooperation for Humanistic Research -
NOS-I
Nitric oxide synthase type I Nitric oxide synthase-I -
NOS-IR
Nitric oxide synthase-immunoreactive NOS-immunoreactive Nitric oxide synthase immunoreactivity NOS immunoreactivity -
NOS-LI
NOS-like immunoreactivity Nitric oxide synthase-like immunoreactivity -
NOS/VE
NETWORK OPERATING SYSTEM/VIRTUAL ENVIRONMENT -
NOS1
NO synthase 1 -
NOS2
Nitric oxide synthase type 2 NO synthase type 2 Nitric oxide synthase 2 NO synthase 2 -
NOS3
Nitric oxide synthase 3 NO synthase 3
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.