- Từ điển Viết tắt
NOUCM
Xem thêm các từ khác
-
NOV
November - also Nov., N. and N Notice of Violation NOVO National-Oilwell, Inc. - also NOI Nephroblastoma overexpressed Nodamura virus Norovirus - also... -
NOV/C/D
Notice of Violation/Compliance/Demand -
NOV/CD
Notice of violation/compliance demand -
NOVA
NASA Open Volumes on Aerospace Networked Open Versatile Architecture Northern Ohio Valley Area NOVA - also N NovaMed, Inc. - also NOMD Nurses Organization... -
NOVAM
Navy Oceanographic Vertical Aerosol Model Navy Oceanic Vertical Aerosol Model -
NOVB
North Valley Bancorp -
NOVDF
NOVARA PLC -
NOVEM
Netherlands Agency for Energy and Environment -
NOVI
NOVITRON INTERNATIONAL, INC. -
NOVIB
Netherlands Organization for International Development Cooperation -
NOVL
Novell, Inc. -
NOVM
NOVAMEX USA LTD. -
NOVN
Noven Pharmaceuticals, Inc. -
NOVRAM
Non-volatile random access memory - also NVRAM -
NOVS
NEO VISION CORP. Noroviruses - also NVs, NV and NoV -
NOVT
NOVOSTE CORP. -
NOVX
Novell Polymers NOVA PHARMACEUTICAL, INC. Novell Polymers Incorporated -
NOVeA
Non-Volatile electrically Alterable -
NOW
Network Of Workstations Negotiable Order of Withdrawal National Organization for Women IATA code for CGAS Port Angeles, Port Angeles, Washington, United... -
NOWEF
NORTHWAY EXPLORATIONS LIMITED
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.