- Từ điển Viết tắt
NP-SH
- Non-protein sulfhydryls - also NPS
- Non-protein sulfhydryl - also NPSH
- Non-protein sulphydryl - also NPSH
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NP-SLE
Neuropsychiatric systemic lupus erythematosus - also NPSLE -
NP/L
NEW PROGRAM LANGUAGE -
NP1
Neuronal pentraxin 1 Neuropilin-1 - also NRP-1, NP-1, NRP1 and Npn-1 Nuclease P1 -
NP4
Neutrophil protease 4 Neutrophil proteinase 4 Nitrophorin 4 -
NP40
Nonidet P40 -
NPA
Numbering Plan Area Norwegian People\'s Aid NAPA - also NAP Network Professional Association Natural Population Analysis Non-precision approach National... -
NPA-PCR
Non-palindromic adaptor polymerase chain reaction -
NPAA
Noise Pollution and Abatement Act - also NP&AA N-phenylanthranilic acid No Problem At All -
NPAC
Northeast Parallel Architectures Center Number Portability Administration Center National Poison Antidote Center -
NPACE
Nurse Practitioner Associates for Continuing Education -
NPACI
National Partnership for Advanced Computational Infrastructure -
NPAD
National Patient Administration Database National Panic/Anxiety Disorder -
NPAF
NATIONAL PICTURE and FRAME CO. Neuropeptide AF -
NPAH
Nitro-polycyclic aromatic hydrocarbon -
NPAHs
Nitrated polycyclic aromatic hydrocarbons Nitropolycyclic aromatic hydrocarbons -
NPAI
Network Protocol Access Information -
NPAIS
National Plan of Integrated Airports System -
NPANs
National Plans of Action for Nutrition -
NPAP
National Psychological Association for Psychoanalysis -
NPAPI
Netscape Plugin Application Program Interface
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.