- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
NPCX
Equistar Chemicals - also EQUX, CHEX and OPIX Northern Petrochemical Company -
NPCs
Nasopharyngeal carcinomas - also NPC -
NPD
NASA Policy Directive Nitrogen phosphorus detector NAPA DISCONTINUED Neutron powder diffraction Nominal Percent Defective NASA Program Directive Nuclear... -
NPD-B
Niemann-Pick disease type B -
NPD1
Neuroprotectin D1 -
NPDA
Network Problem Determination Application - also NDPA Network Program Determination Application Network Problem Determination Aid -
NPDB
Number Portability Database Navy Personnel Data Base National Practitioner Data Bank -
NPDES
National pollution discharge elimination system National Pollutant Discharge Elimination System National Pollutant Discharge and Elimination System -
NPDL
Nodular poorly differentiated lymphocytes Nodular poorly differentiated lymphocytic -
NPDLL
Nodular poorly differentiated lymphocytic lymphoma -
NPDM
Navy Program Decision Meeting Navy Program Decision Milestone -
NPDMS
NASA Property Disposal Management System -
NPDN
Nordic Public Data Network - also NPDNet NORDIC PACKET DATA NETWORK -
NPDNet
Nordic Public Data Network - also NPDN -
NPDOC
Non-purgeable dissolved organic carbon -
NPDR
Nonproliferative DR Nonproliferative diabetic retinopathy Nuclear preliminary design review NAT preliminary design review -
NPDS
Nuclear Particle Detection Subsystem NMCC Processing and Display System National Military Command Center Processing and Display System NEW PRODUCT DEVELOPMENT... -
NPDSA
National Public Domain Software Archive -
NPDU
Network Protocol Data Unit Network Layer Protocol Data Unit -
NPDWA
National Primary Drinking Water Act
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.