- Từ điển Viết tắt
NPEO
- Nonylphenol ethoxylates - also NPEOs, NPEs and NPnEO
- Nonylphenol ethoxylate - also NPE
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NPEOs
Nonylphenol polyethoxylates - also NPnEOs Nonylphenol ethoxylates - also NPEs, NPEO and NPnEO -
NPEP
Navy Personal Excellence Program -
NPER
NP ENERGY CORP. -
NPES
Non-Propulsion Electronic Systems NASA Program Evaluation System North Park Elementary School Nuclear Planning and Execution System Natomas Park Elementary... -
NPEU
National Perinatal Epidemiology Unit -
NPEV
Non-polio enterovirus Non-polio enteroviruses -
NPF
Nuclear power facility National Parkinson Foundation No Problem Found Nasopharyngeal fiberscope National Patriotic Front National Psoriasis Foundation... -
NPFC
Naval Publications and Forms Center - also NPEC and NAVPUBFORMCEN Navy Publications and Forms Centre Navy Publications and Forms Center National Pollution... -
NPFF
Neuropeptide FF -
NPFMC
Northern Pacific Fisheries Management Council -
NPFs
Nasal polyp fibroblasts NBP FINANCIAL SERVICES INC. -
NPG
NASA Procedures and Guidelines Network Participating Group Non-unit Personnel Generator Naval Proving Ground NASA Procedural Guidelines Nuclear Planning... -
NPGATE
NCAR PROFS gateway computer -
NPGDA
Neopentyl glycol diacrylate -
NPGL
Nth Portable Graphics Language -
NPGMC
Now Please Give Me Cash -
NPGN
Non-proliferative GN -
NPGRC
National Plant Genetic Resources Centre -
NPGRL
National Plant Genetic Resources Laboratory -
NPGRL, IPB
National Plant Genetic Resources Laboratory, Institute of Plant Breeding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.