- Từ điển Viết tắt
NPOESS
- National Polar Orbiting Environmental Satellite System
- National Polar-Orbiting Operational Environmental Satellite System
- National Polar Orbiter Environmental Satellite System
- National Polar-orbiting Operational Environmental Satellites
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NPOI
Navy Prototype Optical Interferometer -
NPOL
Naval Physical and Ocenographic Laboratory -
NPOP
NASA Polar Orbiting Platform NASA Polar Platform -
NPOTTWYCDT
Never put off to tomorrow what you can do today -
NPP
Net Primary Productivity Net Primary Production National Policy Paper NIPPONDENSO Nuclear power plant NPOESS Preparatory Project Narrative Project Plan... -
NPP-435
Namibia Peace Plan 435 -
NPP1
Nucleotide pyrophosphatase phosphodiesterase 1 -
NPPA
Nashua Police Patrolman\'s Association Natriuretic peptide precursor A Normoprolactinemic postpill amenorrhea -
NPPB
Natriuretic peptide precursor B Normal perfusion pressure breakthrough -
NPPBA
North Plainfield Policemen\'s Benevolent Association -
NPPC
National Pork Producers Council Northwest Power Planning Council Navy Programming Planning Council Nitrophenylphosphocholine Nuclear power plant consultant... -
NPPCF
NEWPORT PETROLEUM CORP. -
NPPD
National Prosthetics Patient Database -
NPPE
Negative pressure pulmonary edema Non-paralytic pontine exotropia Negative pressure pulmonary oedema -
NPPES
National Plan and Provider Enumeration System -
NPPHCN
National Progressive Primary Health Care Network -
NPPI
NEW PARADIGM PRODUCTIONS, INC. National Pensions Policy Initiative -
NPPKF
NIPPONKOA INSURANCE CO., LTD. -
NPPL
NORTH POCONO PUBLIC LIBRARY NORTH PLATTE PUBLIC LIBRARY -
NPPNF
NIPPON UNIPAC HOLDING TOKYO
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.