- Từ điển Viết tắt
NPRCRTC
- Northern Philippines Root Crops Research and Training Center
- Northern Philippine Root Crops Research and Training Center
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
NPRD
Network program Requirements Document -
NPRDC
Navy Personnel Research and Development Center -
NPRDS
Nuclear Plant Reliability Data System Nuclear plan reliability data system -
NPRG
National Partnership for Reinventing Government - also NPR -
NPRH
Nurse Practitioners in Reproductive Health -
NPRI
National Pollutant Release Inventory Norwegian Polar Research Institute -
NPRM
Notice of Proposed Rule Making National Provider Reimbursement Manual Notice of Proposed Rulemaking - also NOPR Notices of Proposed Rule Making Notice... -
NPRN
National Port Readiness Network -
NPRO
NAPRO BIOTHERAPEUTICS, INC. NEW PROJECTS RESOURCES OFFICE N-nitrosoproline Naval Plant Representatives Office Navy Plant Representative Office Nitrosoproline -
NPRP
National Potato Research Program Number Portability Routing Protocol -
NPRPL
NEW PORT RICHEY PUBLIC LIBRARY -
NPRS
Nonpersistent Natriuretic peptide receptors - also NPR Numeric Pain Rating Scale -
NPRV
Nitrogen Pressure Relief Valve -
NPRX
Yakima Interurban Lines Association -
NPS
National Park Service NAPA POWER SPORT NASA Planning Studies NAPA -SILVER Non-Point Source National Pesticide Survey Non-Personal Services National Permit... -
NPS/SRD
National Provider System/System Requirements Definition -
NPSA
National Patient Safety Agency National Pharmaceutical Services Association -
NPSAC
NATO Precautionary System Alert Committee -
NPSAS
National Post-Secondary Student Aid Study -
NPSB
New Physical Sciences Building Nurse Professional Standards Board
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.